Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải chi tiết đề IELTS - Cam 20 Test 1 - Speaking Part 1: Topic Walking
Nội dung

Giải chi tiết đề IELTS - Cam 20 Test 1 - Speaking Part 1: Topic Walking

Post Thumbnail

Topic Walking là một chủ đề part 1 trong Cambridge 20 Test 1 và đây cũng là một chủ đề rất hay gặp trong các đề thi IELTS thật. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn bộ sample answers chi tiết kèm từ vựng "xịn xò" giúp bạn tự tin chinh phục phòng thi IELTS Speaking. Hãy cùng khám phá ngay những mẫu câu trả lời "chuẩn chỉnh" và tips hữu ích dưới đây nhé!

1. Sample Cam 20 - Test 1 - Speaking Part 1: Topic Walking

Question 1. How much walking do you do in your daily life?

Sample 1:

I actually walk quite a lot in my daily routine. I try to walk to work instead of taking the bus, and I often head out for short strolls after meals to clear my head. It’s a simple way to stay fit, unwind after a long day, and keep stress at bay.

Bài dịch:

Thực ra, tôi đi bộ khá nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Tôi cố gắng đi bộ đến chỗ làm thay vì đi xe buýt, và thường ra ngoài đi dạo ngắn sau bữa ăn để thư giãn đầu óc. Đây là một cách đơn giản để giữ dáng, giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài và duy trì tinh thần thoải mái.

Vocabulary:

  • daily routine (n): quy trình hàng ngày
  • head out for short strolls (phr.): đi dạo ngắn
  • clear one’s head (phr.): thư giãn đầu óc
  • keep stress at bay (phr.): duy trì tinh thần thoải mái

Sample 2: 

To be honest, I don’t walk as much as I’d like to. Since my job requires sitting in front of a computer all day, I barely manage to fit in a proper walk. I do try to move around the office or take the stairs sometimes, but that’s pretty much it.

Bài dịch:

Thành thật mà nói, tôi không đi bộ nhiều như mình mong muốn. Vì công việc buộc tôi phải ngồi trước máy tính cả ngày nên tôi hầu như không có thời gian để đi dạo đúng nghĩa. Tôi cũng cố gắng di chuyển quanh văn phòng hoặc đi cầu thang bộ, nhưng về cơ bản chỉ có vậy thôi.

Vocabulary:

  • barely (adv): hầu như không
  • fit in (phr.): hoà nhập vào

Question 2. Did you walk more when you were at school than now?

Sample 1:

Definitely. Back in school, I used to walk a lot more. I often walked to classes, sports practice, and even to my friends’ houses. Now that I have a full-time job and rely more on transport, I barely get the same level of physical activity I once did.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Khi còn đi học, tôi đi bộ nhiều hơn rất nhiều. Tôi thường đi bộ đến lớp, đến buổi tập thể thao, và thậm chí đến nhà bạn bè. Còn bây giờ, khi đã đi làm toàn thời gian và phụ thuộc nhiều hơn vào phương tiện di chuyển, tôi hầu như không còn vận động nhiều như trước nữa.

Vocabulary:

  • rely on (phr.): phụ thuộc vào
  • physical activity (n): hoạt động thể chất

Sample 2:

Actually, it’s quite the opposite. I walk more now than I did at school. Back then, I was always driven everywhere by my parents. But as an adult, I try to walk to nearby places, grab groceries, or take short strolls after work to stay active and unwind.

Bài dịch:

Thực ra thì ngược lại. Bây giờ tôi đi bộ nhiều hơn hồi còn đi học. Khi đó, tôi thường được bố mẹ chở đi khắp nơi. Nhưng khi trưởng thành, tôi cố gắng đi bộ đến những nơi gần, mua đồ tạp hóa hoặc đi dạo ngắn sau giờ làm để giữ sức khỏe và thư giãn.

Vocabulary:

  • take short strolls (phr.): đi dạo ngắn
  • stay active (phr.): giữ sức khoẻ
Ảnh minh họa
Giải Cam 20 - Test 1 - Speaking Part 1: Topic Walking

Question 3. What places are there to go for a walk near where you live?

Sample 1:

Well, not too far from where I live, there’s a lovely riverside path that I often head down whenever I need to switch off and get some fresh air. It’s lined with trees and dotted with cozy cafés, so it’s a great place to slow down and take in the scenery. After a long, hectic day, I usually stroll along the riverbank to clear my head and wind down before heading home.

Bài dịch:

Không xa chỗ tôi sống có một con đường ven sông rất đẹp mà tôi thường đi dạo xuống đó mỗi khi muốn thư giãn đầu óc và hít thở không khí trong lành. Con đường được bao quanh bởi hàng cây và rải rác những quán cà phê nhỏ xinh, vì thế nơi này rất lý tưởng để đi chậm lại và ngắm cảnh. Sau một ngày dài bận rộn, tôi thường tản bộ dọc bờ sông để làm thoáng đầu óc và thư giãn trước khi về nhà.

Vocabulary:

  • head down (phr.): đi dạo
  • switch off (phr.): thư giãn đầu óc
  • wind down (phr.): thư giãn

Sample 2:

Around my neighborhood, there’s a modern shopping district with wide pedestrian streets. I like walking there on weekends to check out new stores or grab a coffee. It’s always lively, and walking through that area helps me soak up the city’s energy and stay connected with urban life.

Bài dịch:

Xung quanh khu tôi sống có một khu mua sắm hiện đại với những con đường dành riêng cho người đi bộ rất rộng rãi. Tôi thích đi dạo ở đó vào cuối tuần để xem qua các cửa hàng mới hoặc ghé uống một ly cà phê. Nơi này lúc nào cũng nhộn nhịp, và khi bước đi giữa khu vực đó, tôi cảm nhận được năng lượng sôi động của thành phố và thấy mình gắn bó hơn với nhịp sống đô thị.

Vocabulary:

  • check out (phr.): đi xem qua
  • soak up (phr.): cảm nhận được
  • urban life (n): nhịp sống đô thị

Question 4. Would you ever like to go on a walking holiday?

Sample 1:

Actually, I’d love to go on a walking holiday someday. It sounds like a perfect way to unwind and take in breathtaking scenery at a slower pace. I’d probably go hiking in the mountains, switch off from technology, and just soak up nature while clearing my mind completely.

Bài dịch:

Thực ra, tôi rất muốn đi du lịch đi bộ một ngày nào đó. Nghe có vẻ là một cách hoàn hảo để thư giãn và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục với nhịp sống chậm rãi hơn. Có lẽ tôi sẽ đi leo núi, tạm ngắt kết nối khỏi công nghệ và hoàn toàn hòa mình vào thiên nhiên để thanh lọc tâm trí.

Vocabulary:

  • breathtaking (adj): ngoạn mục
  • go hiking (phr.): leo núi

Sample 2:

To be honest, I’m not really into the idea of a walking holiday. I’d rather chill out on a beach or explore cities instead of trekking for hours. While I can see why some people enjoy it, I’d find it quite exhausting rather than relaxing or refreshing.

Bài dịch:

Thành thật mà nói, tôi không thực sự hứng thú với việc đi du lịch đi bộ. Tôi thích nghỉ ngơi trên bãi biển hoặc khám phá thành phố hơn là đi bộ đường dài hàng giờ liền. Dù tôi hiểu tại sao nhiều người thích điều đó, nhưng với tôi thì nó khá mệt mỏi hơn là thư giãn hay sảng khoái.

Vocabulary:

  • be into (phr.): hứng thú, thích
  • chill out (phr.): nghỉ ngơi
  • trek (v): đi bộ đường dài

2. Từ vựng Topic Walking IELTS Part 1

Nouns:

  • leisure stroll: cuộc dạo bộ thư giãn
  • evening promenade: đi dạo buổi tối
  • low-impact workout: bài tập cường độ nhẹ
  • mind-body connection: sự kết nối giữa tâm trí và cơ thể
  • pedestrian zone: khu vực dành cho người đi bộ
  • mental rejuvenation: sự phục hồi tinh thần
  • personal retreat: khoảng lặng riêng tư
  • muscle endurance: sức bền cơ bắp

Verbs:

  • set off: khởi hành
  • head towards: đi về 
  • wind down: thư giãn
  • soak up: đắm chìm trong
  • embark on: bắt đầu
  • work out: tập thể dục
  • step into: bước vào
  • venture out into: dấn thân vào

Adjectives:

  • brisk: nhanh nhẹn, đầy năng lượng
  • strenuous: đòi hỏi nhiều sức lực
  • idyllic: thơ mộng, bình dị
  • invigorating: tiếp thêm sinh lực
  • mind-clearing: giúp đầu óc minh mẫn
  • spirit-lifting: nâng cao tinh thần
  • well-trodden: có nhiều người đi qua
  • therapeutic: mang tính chữa lành

Với bộ sample answers chi tiết cho Cam 20 - Test 1 - Speaking Part 1 chủ đề Walking, hy vọng bạn đã tích lũy được thêm nhiều từ vựng và ý tưởng hay để tự tin hơn trong phòng thi. Đừng quên lưu lại bài viết và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi, đồng thời hãy thực hành thường xuyên với các sample này để đạt band điểm mong muốn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ